Loading data. Please wait
Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Wireless Relay Station (WRS)
Số trang: 62
Ngày phát hành: 1997-03-00
| Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 1: Overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300175-1 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 2: Physical Layer (PHL) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300175-2 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) 35.100.10. Lớp vật lý |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 3: Medium Access Control (MAC) layer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300175-3 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Radio Equipment and Systems (RES) - Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Common Interface (CI) - Part 6: Identities and addressing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300175-6 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Enhanced Cordless Telecommunications (DECT) - Wireless Relay Station (WRS) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300700 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 33.070.30. Thiết bị viễn thông không dây kỹ thuật số tăng cường (DECT) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |