Loading data. Please wait
Cables, wires and cords. Methods of construction checking
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1979-00-00
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 427 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telephone cable paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3553 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lever-type micrometers. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4381 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Micrometers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6507 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring metal tapes. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7502 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toolmaker's microscopes. Types, main parameters and dimensions. Technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8074 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học 37.020. Thiết bị quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gauge blocks. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9038 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gauge callipers with reading arrangement. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 11098 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring projectors. General technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19795 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cables, wires and cords. Methods of construction checking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12177 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |