Loading data. Please wait
Gauge callipers with reading arrangement. Specifications
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1975-00-00
State system for ensuring the uniformity of measurements. Gangs callipers with reading arrangement. Methods and means for verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.359 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.032 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27.410 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clock-type dial indicators graduated in unit divisions of 0,01 mm. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 577 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sintered hard alloys. Types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3882 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |