Loading data. Please wait

GOST 11098

Gauge callipers with reading arrangement. Specifications

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 11098
Tên tiêu chuẩn
Gauge callipers with reading arrangement. Specifications
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.359 (1979)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Gangs callipers with reading arrangement. Methods and means for verification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.359
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.032 (1974)
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.032
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27.410 (1987)
Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27.410
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 577 (1968)
Clock-type dial indicators graduated in unit divisions of 0,01 mm. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 577
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3882 (1974)
Sintered hard alloys. Types
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3882
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.001 (1980) * GOST 8.383 (1980) * GOST 9.303 (1984) * GOST 9.306 (1985) * GOST 13762 (1986)
Thay thế cho
GOST 11098 (1964)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 11098*GOST 11098 (1964) * GOST 11098 (1975)
Từ khóa
Angular measurement * Dimensional metrology * Gauges * Linear measurement * Machines * Measurement, testing and instruments * Measuring instruments * Mechanical engineering * Metrology * Reading * Measurement * Engines
Mục phân loại
Số trang
10