Loading data. Please wait
| Natural rubber (NR) - Evaluation procedure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T43-001*NF ISO 1658 |
| Ngày phát hành | 2009-10-01 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, raw - Determination of volatile-matter content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 289-1 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, raw natural - Guidelines for the specification of technically specified rubber (TSR) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2000 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber test mixes - Preparation, mixing and vulcanization - Equipment and procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2393 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23529 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural rubber (NR); evaluation procedure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1658 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural rubber (NR); evaluation procedure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1658 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural rubber (NR); test recipes and evaluation of vulcanization characteristics; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1658 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural rubber (NR); Test recipes and evaluation of vulcanization characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1658 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural rubber (NR) - Evaluation procedure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1658 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |