Loading data. Please wait

ITU-T I.356

B-ISDN ATM layer cell transfer performance

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T I.356
Tên tiêu chuẩn
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.113 (1993-11)
Vocabulary of terms for broadband aspects of ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.113
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.150 (1995-11)
B-ISDN asynchronous transfer mode functional characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.150
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.351 (1993-03)
Relationships among ISDN performance recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.351
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.191 (1997-04)
Equipment to assess ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.191
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2761 (1995-02)
Functional description of the B-ISDN user part (B-ISUP) of signalling system No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2761
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2762 (1995-02)
General functions of messages and signals of the B-ISDN user part (B-ISUP) of Signalling System No. 7
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2762
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2764 (1995-02)
Signalling System No. 7 B-ISDN User Part (B-ISUP) - Basic call procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2764
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2962 (1996-07)
Digital subscriber signalling system No. 2 - Connection characteristics negotiation during call/connection establishment phase
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2962
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2963.1 (1996-07)
Digital Subscriber Signalling System No. 2: Connection modification: Peak cell rate modification by the connection owner
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2963.1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.114 (1996-02) * ITU-T G.826 (1996-08) * ITU-T I.311 (1996-08) * ITU-T I.321 (1991-04) * ITU-T I.350 (1993-03) * ITU-T I.353 (1996-08) * ITU-T I.357 (1996-08) * ITU-T I.361 (1995-11) * ITU-T I.363.1 (1996-08) * ITU-T I.371 (1996-08) * ITU-T I.413 (1993-03) * ITU-T I.610 (1995-11) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T Q.2961 (1995-10)
Thay thế cho
ITU-T I.356 (1993-11)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T I.356 (2000-03)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T I.356 (1996-10)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.356 (1993-11)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.356 (2000-03)
Từ khóa
ATM * B-ISDN * Broadband network * Communication networks * ISDN * Physical layers * Telecommunication * Telecommunications * Transmission performance * Wide band transmission * Asynchronous transfer mode * Integrated services digital network
Số trang
46