Loading data. Please wait

ITU-T O.191

Equipment to assess ATM layer cell transfer performance

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T O.191
Tên tiêu chuẩn
Equipment to assess ATM layer cell transfer performance
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60625 * IEEE 488 * ITU-T G.703 (1991-04) * ITU-T G.704 (1995-07) * ITU-T G.707 (1996-03) * ITU-T G.772 (1993-03) * ITU-T G.804 (1993-11) * ITU-T G.823 (1993-03) * ITU-T G.824 (1993-03) * ITU-T G.825 (1993-03) * ITU-T G.832 (1995-11) * ITU-T G.957 (1995-07) * ITU-T I.353 (1996-08) * ITU-T I.356 (1996-10) * ITU-T I.357 (1996-08) * ITU-T I.361 (1995-11) * ITU-T I.371 (1996-08) * ITU-T I.432.2 (1996-08) * ITU-T I.432.3 (1996-08) * ITU-T I.432.4 (1996-08) * ITU-T I.432.5 (1997) * ITU-T I.610 (1995-11) * ITU-T O.3 (1992-10) * ITU-T V.24 (1996-10) * ITU-T V.28 (1993-03) * ITU-T X.25 (1996-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T O.191 (2000-02)
Equipment to measure the cell transfer performance of ATM connections
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.191
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T O.191 (1997-04)
Equipment to assess ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.191
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.191 (2000-02)
Equipment to measure the cell transfer performance of ATM connections
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.191
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analogue signals * ATM * Circuit networks * Communication equipment * Communication networks * Digital signals * Maintenance * Measurement * Measuring techniques * Telecommunication * Telecommunications * Asynchronous transfer mode
Số trang
40