Loading data. Please wait

ITU-T O.191

Equipment to measure the cell transfer performance of ATM connections

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
This Recommendation describes algorithms and processes for the out-of-service estimation of the ATM layer cell transfer performance by means of the network performance parameters defined in Recommendations I.356 and I.357. Further guidance is provided for in-service measurements and UPC/NPC function performance measurements.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T O.191
Tên tiêu chuẩn
Equipment to measure the cell transfer performance of ATM connections
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 488.1*ANSI 488.1 (1987)
Digital interface for programmable instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 488.1*ANSI 488.1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.702 (1988-11)
Digital hierarchy bit rates
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.702
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.704 (1998-10)
Synchronous frame structures used at 1544, 6312, 2048, 8448 and 44736 kbit/s hierarchical levels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.704
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.772 (1993-03)
Protected monitoring points provided on digital transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.772
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.832 (1998-10)
Transport of SDH elements on PDH networks - Frame and multiplexing structures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.832
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.353 (1996-08)
Reference events for defining ISDN and B-ISDN performance parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.353
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.356 (1996-10)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.357 (1996-08)
B-ISDN semi-permanent connection availability
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.357
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.361 (1999-02)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.371 (1996-08)
Traffic control and congestion control in B-ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.371
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432.2 (1999-02)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : 155520 kbit/s and 622080 kbit/s operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432.3 (1999-02)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : 1544 kbit/s and 2048 kbit/s operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432.4 (1999-02)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : 51840 kbit/s operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.4
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432.5 (1997-06)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : 25600 kbit/s operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.5
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.610 (1999-02)
B-ISDN operation and maintenance principles and functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.610
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.3 (1992-10)
Climatic conditions and relevant tests for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60625 (1993) * ITU-T G.703 (1998-10) * ITU-T G.707 (1996-03) * ITU-T G.804 (1998-02) * ITU-T G.823 (1993-03) * ITU-T G.824 (1993-03) * ITU-T G.825 (1993-03) * ITU-T G.957 (1999-06) * ITU-T V.24 (2000-02) * ITU-T V.28 (1993-03) * ITU-T X.25 (1996-10)
Thay thế cho
ITU-T O.191 (1997-04)
Equipment to assess ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.191
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.191 ADD 1 (1997-10)
Annex D - Measurement of error and availability parameters in the Out-of-Service Mode
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.191 ADD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T O.191 ADD 1 (1997-10)
Annex D - Measurement of error and availability parameters in the Out-of-Service Mode
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.191 ADD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.191 (1997-04)
Equipment to assess ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.191
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T O.191 (2000-02)
Equipment to measure the cell transfer performance of ATM connections
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T O.191
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.140. Thiết bị đo đặc biệt để dùng trong viễn thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analogue signals * ATM * Circuit networks * Communication equipment * Communication networks * Digital signals * Maintenance * Measurement * Measuring techniques * Telecommunication * Telecommunications * Asynchronous transfer mode
Số trang
69