Loading data. Please wait

ITU-T I.432.4

B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : 51840 kbit/s operation

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T I.432.4
Tên tiêu chuẩn
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : 51840 kbit/s operation
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8877 (1992-11)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; interface connector and contact assignments for ISDN basic access interface located at reference points S and T
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8877
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (1995-05)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.361 (1995-11)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432.1 (1999-02)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : General characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432.2 (1999-02)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : 155520 kbit/s and 622080 kbit/s operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.610 (1995-11)
B-ISDN operation and maintenance principles and functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.610
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707 (1996-03) * ITU-T G.826 (1996-08)
Thay thế cho
ITU-T I.432.4 (1996-08)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : 51840 kbit/s operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.4
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T I.432.4 (1996-08)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : 51840 kbit/s operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.4
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432 (1993-03)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432 (1991)
B-ISDN user-network interface; physical layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432.4 (1999-02)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification : 51840 kbit/s operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432.4
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
B-ISDN * Communication networks * Communication service * Communications * Interfaces (data processing) * ISDN * Physical layers * Telecommunication * Telecommunications * Wideband communication * Interfaces of electrical connections * Integrated services digital network * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
19