Loading data. Please wait
ITU-T I.610B-ISDN operation and maintenance principles and functions
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1995-11-00
| B-ISDN operation and maintenance principles and functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.610 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN operation and maintenance principles and functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.610 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN operation and maintenance principles and functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.610 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN operation and maintenance principles and functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.610 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| OAM principles of the B-ISDN access | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.610 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN operation and maintenance principles and functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.610 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |