Loading data. Please wait

ITU-T Q.2963.1

Digital Subscriber Signalling System No. 2: Connection modification: Peak cell rate modification by the connection owner

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.2963.1
Tên tiêu chuẩn
Digital Subscriber Signalling System No. 2: Connection modification: Peak cell rate modification by the connection owner
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 301003-1 (2000-04), MOD * 97/660795 DC (ETSI) (1997-12-10), MOD * EN 301003-1 V 1.1.1 (1997-12), MOD * OENORM EN 301003-1 V 1.1.3 (1999-08-01), IDT * PN-ETSI EN 301003-1 V1.1.3 (2005-08-15), MOD * STN EN 301 003-1 V1.1.3 (2000-08-01), MOD * CSN EN 301 003-1 V1.1.3 (2000-01-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.413 (1993-03) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T Q.2961 (1995-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T Q.2963.1 (1999-12)
Digital subscriber signalling system No. 2 - Connection modification : Peak cell rate modification by the connection owner
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2963.1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.2963.1 (1996-07)
Digital Subscriber Signalling System No. 2: Connection modification: Peak cell rate modification by the connection owner
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2963.1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2963.1 (1999-12)
Digital subscriber signalling system No. 2 - Connection modification : Peak cell rate modification by the connection owner
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2963.1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
B-ISDN * Communication service * Communications * Exchange technique * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol
Số trang
33