Loading data. Please wait

ITU-T I.356

B-ISDN ATM layer cell transfer performance

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T I.356
Tên tiêu chuẩn
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.828 (2000-03)
Error performance parameters and objectives for international, constant bit-rate synchronous digital paths
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.828
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.113 (1997-06)
Vocabulary of terms for broadband aspects of ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.113
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.150 (1999-02)
B-ISDN asynchronous transfer mode functional characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.150
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.311 (1996-08)
B-ISDN general network aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.311
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.321 (1991-04)
B-ISDN protocol reference model and its application
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.321
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.350 (1993-03)
General aspects of quality of service and network performance in digital networks, including ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.350
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.371 (2000-03)
Traffic control and congestion control in B-ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.371
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.114 (2000) * ITU-T G.826 (1999-02) * ITU-T I.351/Y.801/Y.501 (2000) * ITU-T I.357 (2000) * ITU-T I.361 (1999-02) * ITU-T I.363.1 (1996-08) * ITU-T I.413 (1993-03) * ITU-T I.610 (1999-02) * ITU-T O.191 (2000-02) * ITU-T Q.2761 (1999-12) * ITU-T Q.2762 (1999-12) * ITU-T Q.2764 (1999-12) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T Q.2961 (1995-10) * ITU-T Q.2962 (1998-05) * ITU-T Q.2963 * ITU-T Q.2965.1 (1999-03) * ITU-T Q.2965.2 (1999-12)
Thay thế cho
ITU-T I.356 (1996-10)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T I.356 (1996-10)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.356 (1993-11)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.356 (2000-03)
Từ khóa
Asynchronous transfer mode * B-ISDN * Broadband network * Communication networks * Integrated services digital network * ISDN * Physical layers * Telecommunication * Telecommunications * Transmission performance * Wide band transmission * ATM
Số trang
63