Loading data. Please wait
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 1: General requirements for solar water heaters and combisystems
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2012-04-00
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 253 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat exchangers - Guidelines to prepare installation, operating and maintenance instructions required to maintain the performance of each type of heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 307 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 806-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 806-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps and pump units for liquids - Common safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 809 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building valves - Pressure safety valves - Tests and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1489 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building valves - Combined temperature and pressure relief valves - Tests and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1490 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1: General structural rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating systems in buildings - Design for water-based heating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12828 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Factory made systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12976-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 2: Test methods for solar water heaters and combisystems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12977-2 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 4: Performance test methods for solar combistores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12977-4 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-21: Particular requirements for storage water heaters (IEC 60335-2-21:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-21 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning - Part 1: General principles (IEC 62305-1:2010, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62305-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar energy - Vocabulary (ISO 9488:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9488 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 1: General requirements for solar water heaters and combisystems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 12977-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 1: General requirements for solar water heaters and combisystems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12977-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 1: General requirements for solar water heaters and combisystems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12977-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 1: General requirements for solar water heaters and combisystems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 12977-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 12977-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 1: General requirements for solar water heaters and combisystems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12977-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 12977-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal solar systems and components - Custom built systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12977-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |