Loading data. Please wait
Aircraft - Ground-based de-icing/anti-icing methods with fluids
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2006-11-00
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace; aircraft de-icing/anti-icing newtonian fluids, ISO type I | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11075 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing non-Newtonian fluids, ISO type II | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11078 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing methods with fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11076 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 49.045. Kết cấu và các yếu tố kết cấu 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace; aircraft de-icing/anti-icing methods with fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11076 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung 49.045. Kết cấu và các yếu tố kết cấu 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Ground-based de-icing/anti-icing methods with fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11076 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing methods with fluids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11076 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 49.045. Kết cấu và các yếu tố kết cấu 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |