Loading data. Please wait

ISO 11076

Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing methods with fluids

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11076
Tên tiêu chuẩn
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing methods with fluids
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PN-ISO 11076 (2005-10-20), IDT * SS-ISO 11076 (2001-04-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11075 (1993-07)
Aerospace; aircraft de-icing/anti-icing newtonian fluids, ISO type I
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11075
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11078 (1994-11)
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing non-Newtonian fluids, ISO type II
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11078
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11077 (1993-07)
Thay thế cho
ISO 11076 (2000-03)
Thay thế bằng
ISO 11076 (2006-11)
Aircraft - Ground-based de-icing/anti-icing methods with fluids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11076
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11076 (2006-11)
Aircraft - Ground-based de-icing/anti-icing methods with fluids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11076
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11076 (1993-07)
Aerospace; aircraft de-icing/anti-icing methods with fluids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11076
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
49.045. Kết cấu và các yếu tố kết cấu
71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11076 (2000-12)
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing methods with fluids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11076
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 49.045. Kết cấu và các yếu tố kết cấu
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11076 (2012-11) * ISO 11076 (2000-03) * ISO/DIS 11076 (1998-12) * ISO/DIS 11076 (1990-11)
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Definitions * Defrosting * De-icers * Fluids * Freezing * Handling * Icing preventives * Liquids * Maintenance * Methods * Personnel * Qualifications * Space transport * Specification (approval) * Testing * Training * Utilization * Procedures * Icing * Processes
Số trang
20