Loading data. Please wait

ISO 11078

Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing non-Newtonian fluids, ISO type II

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Establishes the requirements for non-Newtonian fluids used in the removal and prevention of frozen deposits of frost, ice and snow on exterior surfaces of parked aircraft and the minimum requirements for an environmental test chamber and test procedure to carry out anti-icing performance tests according to the current materials specification for ISO type II aircraft de-icing/anti-icing non-Newtonian fluids.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11078
Tên tiêu chuẩn
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing non-Newtonian fluids, ISO type II
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 11078 (1995-10), IDT * BS M 78 (1995-05-15), IDT * GB/T 20857 (2007), IDT * CSN ISO 11078 (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1518 (1992-04)
Paints and varnishes; scratch test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1518
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3013 (1974-06)
Aviation fuels; Determination of freezing point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3013
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11076 (1993-07)
Aerospace; aircraft de-icing/anti-icing methods with fluids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11076
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
49.045. Kết cấu và các yếu tố kết cấu
71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 65321 (1989-11) * WL 5.1416 (1992-09) * ASTM A 109Ma (1990) * ASTM C 672a (1991) * ASTM D 891 (1989) * ASTM D 1193 (1977) * ASTM D 1331 (1989) * ASTM D 1747 (1989) * ASTM D 2196 (1986) * ASTM E 70 (1990) * ASTM F 483 (1990) * ASTM F 484 (1983) * ASTM F 485 (1990) * ASTM F 502 (1983) * ASTM F 519 (1977) * ASTM F 945 (1985) * ASTM F 1105 (1990) * ASTM F 1110 (1990) * ASTM F 1111 (1988) * ISO 11077 (1993-07) * MIL-A-8243 (1985-10-26) * SAE AMS 4049H (1987-04) * AMS 2470H * AMS 2475D * AMS 4037L * AMS 4041M * AMS 4376E * AMS 4911F * MIL-P-8331O
Thay thế cho
ISO/DIS 11078 (1991-02)
Thay thế bằng
ISO 11078 (2007-04)
Lịch sử ban hành
ISO 11078 (1994-11)
Aerospace - Aircraft de-icing/anti-icing non-Newtonian fluids, ISO type II
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11078
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11078 (2007-04) * ISO/DIS 11078 (1991-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Definitions * Defrosting * De-ice * De-icers * Delivery conditions * Fluids * Functional properties * Icing preventives * Liquids * Maintenance * Non-Newtonian liquids * Pollution control * Quality assurance * Space transport * Specification (approval) * Specifications * Testing * Use conditions
Số trang
29