Loading data. Please wait

ISO 11075

Aerospace; aircraft de-icing/anti-icing newtonian fluids, ISO type I

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1993-07-00

Liên hệ
Establishes the minimum requirements for Newtonian fluids (composition, properties, materials compatibility, environmental protection, anti-icing performance, quality assurance provisions) used in the removal and prevention of ice, snow or frost on exterior surface of parked aircraft.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11075
Tên tiêu chuẩn
Aerospace; aircraft de-icing/anti-icing newtonian fluids, ISO type I
Ngày phát hành
1993-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 11075 (1995-10), IDT * BS M 75 (1994-02-15), IDT * GB/T 20856 (2007), IDT * CSN ISO 11075 (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1518 (1992-04)
Paints and varnishes; scratch test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1518
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3013 (1974-06)
Aviation fuels; Determination of freezing point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3013
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1976-06)
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1993-03)
Crude pertroleum and liquid petroleum products; laboratory determination of density or relative density; hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 65321 (1989-11) * WL 5.1416 (1992-09) * ASTM A 109M (1991) * ASTM D 1193 (1991) * ASTM D 1331 (1989) * ASTM D 1747 (1989) * ASTM E 70 (1990) * ASTM F 483 (1990) * ASTM F 484 (1983) * ASTM F 485 (1990) * ASTM F 502 (1993) * ASTM F 519 (1993) * ASTM F 945 (1985) * ASTM F 1104 (1987) * ASTM F 1110 (1990) * ASTM F 1111 (1988) * ISO 11078 (1993) * SAE AMS 4049H (1987-04) * AMS 2470H * AMS 2475D * AMS 4037L * AMS 4041M * AMS 4376E * AMS 4911F * AMS 6350H * BAC 5718 * MIL-P-83310
Thay thế cho
ISO/DIS 11075 (1990-11)
Thay thế bằng
ISO 11075 (2007-04)
Lịch sử ban hành
ISO 11075 (1993-07)
Aerospace; aircraft de-icing/anti-icing newtonian fluids, ISO type I
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11075
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11075 (2007-04) * ISO/DIS 11075 (1990-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Definitions * Defrosting * De-icers * Delivery conditions * Fluids * Icing preventives * Liquids * Maintenance * Newtonian fluids * Pollution control * Properties * Quality assurance * Space transport * Specification (approval) * Specifications * Testing
Số trang
7