Loading data. Please wait
Systems and software engineering - Content of life-cycle information items (documentation)
Số trang: 84
Ngày phát hành: 2015-05-00
Configuration Management in Systems and Software Engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 828 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software and system test documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 829 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Systems design - Software design descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1016 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Process assessment - Part 5: An exemplar software life cycle process assessment model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15504-5 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Process assessment - Part 6: An exemplar system life cycle process assessment model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15504-6 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Life cycle processes - Risk management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16085 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Principles and functional requirements for records in electronic office environments - Part 1: Overview and statement of principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16175-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Life cycle processes - Project management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 16326*IEEE 1058 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Service management - Part 1: Service management system requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 20000-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 03.080.99. Các dịch vụ khác 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Service management - Part 2: Guidance on the application of service management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 20000-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 03.080.99. Các dịch vụ khác 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Service management - Part 3: Guidance on scope definition and applicability of ISO/IEC 20000-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 20000-3 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 03.080.99. Các dịch vụ khác 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 24765*IEEE 24765 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Requirements for testers and reviewers of user documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 26513 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO/IEC/IEEE International Standard for Systems and software engineering - Content management for product life-cycle, user, and service management documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 26531*ISO/IEC/IEEE 26531 |
Ngày phát hành | 2015-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Code of practice for information security controls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 27002 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Life cycle processes - Requirements engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 29148 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Risk management - Principles and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31000 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Governance of IT for the organization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 38500 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Architecture description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 42010 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software engineering - Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to computer software | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 90003 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content of life-cycle information products (documentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 15289 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content of life-cycle information items (documentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE FDIS 15289 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO/IEC/IEEE Systems and software engineering - Content of life-cycle information products (documentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 15289*ISO/IEC/IEEE 15289 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content of life-cycle information items (documentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 15289 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content of systems and software life cycle process information products (Documentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15289 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content of life-cycle information items (documentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE FDIS 15289 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content of life-cycle information products (documentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE FDIS 15289 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Content of life-cycle information products (documentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE FDIS 15289 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |