Loading data. Please wait

IEEE 15289*ISO/IEC/IEEE 15289

ISO/IEC/IEEE Systems and software engineering - Content of life-cycle information products (documentation)

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 15289*ISO/IEC/IEEE 15289
Tên tiêu chuẩn
ISO/IEC/IEEE Systems and software engineering - Content of life-cycle information products (documentation)
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 15289 (2011), IDT * ISO/IEC/IEEE 15289 (2011-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 20000-1 (2005-12)
Information technology - Service management - Part 1: Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 20000-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 03.080.99. Các dịch vụ khác
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC/IEEE 24765*IEEE 24765 (2010-12)
Systems and software engineering - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC/IEEE 24765*IEEE 24765
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 12207 (2008-02) * ISO/IEC 15288 (2008-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 15289*ISO/IEC/IEEE 15289 (2015)
ISO/IEC/IEEE International Standard Systems and software engineering - Content of life-cycle information items (documentation)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 15289*ISO/IEC/IEEE 15289
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 15289*ISO/IEC/IEEE 15289 (2011)
ISO/IEC/IEEE Systems and software engineering - Content of life-cycle information products (documentation)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 15289*ISO/IEC/IEEE 15289
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 15289*ISO/IEC/IEEE 15289 (2015)
ISO/IEC/IEEE International Standard Systems and software engineering - Content of life-cycle information items (documentation)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 15289*ISO/IEC/IEEE 15289
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computer software * Computers * Cycle * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Developments * Information management * Information systems * Information technology * Investments * Life cycles * Life (durability) * Maintenance * Management * Models * Organization * Planning * Production * Project management * Quality * Software * Specification (approval) * System development * System engineering * System studies * Cultivation * Patterns * Nursing
Số trang
84