Loading data. Please wait
Magnetic materials - Part 8-1: Specifications for individual materials; Magnetically hard materials
Số trang: 65
Ngày phát hành: 2001-04-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-1*CEI 60404-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 5: permanent magnet (magnetically hard) materials; methods of measurement of magnetic properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-5*CEI 60404-5 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 7 : Method of measurement of the coercivity of magnetic materials in an open magnetic circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-7*CEI 60404-7 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 8 : Specifications for individual materials. Section One - Standard specifications for magnetically hard materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-8-1*CEI 60404-8-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 8: specifications for individual materials; section 1: standard specifications for magnetically hard materials; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-8-1 AMD 2*CEI 60404-8-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 8-1: Specifications for individual materials - Magnetically hard materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-8-1*CEI 60404-8-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 8-1: Specifications for individual materials - Magnetically hard materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-8-1*CEI 60404-8-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 8 : specifications for individual materials; section one: standard specifications for magnetically hard materials; amendment 1 to IEC 404-8-1:1986 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-8-1 AMD 1*CEI 60404-8-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 8-1: Specifications for individual materials; Magnetically hard materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-8-1*CEI 60404-8-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 8 : Specifications for individual materials. Section One - Standard specifications for magnetically hard materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-8-1*CEI 60404-8-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 8: specifications for individual materials; section 1: standard specifications for magnetically hard materials; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-8-1 AMD 2*CEI 60404-8-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |