Loading data. Please wait
Magnetic materials - Part 1: Classification
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-08-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 2: Methods of measurement of the magnetic properties of electrical steel strip and sheet by means of an Epstein frame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-2*CEI 60404-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 3: methods of measurement of the magnetic properties of magnetic sheet and strip by means of a single sheet tester | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-3*CEI 60404-3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 4: Methods of measurement of d.c. magnetic properties of iron and steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-4*CEI 60404-4 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 6 : Methods of measurement of the magnetic properties of isotropic nickel-iron soft magnetic alloys, types E1, E3 and E4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-6*CEI 60404-6 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 7 : Method of measurement of the coercivity of magnetic materials in an open magnetic circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-7*CEI 60404-7 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 10: methods of measurement of magnetic properties of magnetic steel sheet and strip at medium frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-10*CEI 60404-10 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels; Classification; Part 1 : Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4948-1 |
Ngày phát hành | 1982-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials. Part 1 : Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-1*CEI 60404-1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials - Part 1: Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-1*CEI 60404-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |