Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules (IEC 60947-1:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-04-00
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-78: Tests; Test Cab: Damp heat, steady state (IEC 60068-2-78:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-78 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60073 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60112 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements (IEC 60269-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 2: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application) (IEC 60269-2:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 2: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application); Amendment A1 (IEC 60269-2:1986/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 2: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application); Amendment A2 (IEC 60269-2:1986/A2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-2/A2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface - Marking and identification - Actuating principles (IEC 60447:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60447 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment A1 (IEC 60529:1989/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/A1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 2: Needle-flame test; Amendment A1 (IEC 60695-2-2:1991/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedures (IEC 60695-2-10:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices; Amendment A1 (IEC 60947-5-1:1997/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-5-1/A1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices (IEC 60947-5-1:1997/A2:1999); Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-5-1/A2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits; Limits for harmonic current emissions (equipment input current up to and including 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <= 16 A (IEC 61000-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits; Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current <= 16 A per phase and not subject to conditional connection; Amendment A1 (IEC 61000-3-3:1994/A1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-3-3/A1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test; Amendment A1 (IEC 61000-4-2:1995/A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test; Amendment A2 (IEC 61000-4-2:1995/A2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2/A2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules; Amendment A1 (IEC 60947-1:1999/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/A1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules; Amendment A2 (IEC 60947-1:1999/A2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/A2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules (IEC 60947-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 3 to IEC 60947-1, Ed. 3: Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/prA3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules; Amendment A2 (IEC 60947-1:1999/A2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/A2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules; Amendment A1 (IEC 60947-1:1999/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/A1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules; Amendment 2 (IEC 60947-1:1996/A2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/A2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules; Amendment 1 (IEC 60947-1:1996/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules; Amendment A1 (IEC 60947-1:1988/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/A1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules; Amendment A2 (IEC 60947-1:1988/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/A2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/A11 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low voltage switchgear and controlgear for industrial use. Requirements applicable to terminals concerning cross-sections of connectable conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50051 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low voltage switchgear and controlgear for industrial use; Terminal aperture sizes for unprepared round copper conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50027 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules (IEC 60947-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules (IEC 60947-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules (IEC 60947-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules (IEC 60947-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60947-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 1: general rules (IEC 60947-1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60947-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60947-1: Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60947-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low voltage switchgear and controlgear; part 1: general rules (Corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60947-1, Ed. 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60947-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |