Loading data. Please wait
prEN 1515-2Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Classification of bolt materials for steel flanges, PN designated
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-07-00
| Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1092-1 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10269 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; part 1: bolts, screws and studs (ISO 898-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20898-1 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 3506-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-1 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Combination of flange and bolting materials for steel flanges - PN designated | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1515-2 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Classification of bolt materials for steel flanges, PN designated | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-2 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Classification of bolt materials for steel flanges, PN designated | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-2 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Classification of bolt materials for steel flanges, PN designated | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1515-2 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Combination of flange and bolting materials for steel flanges - PN designated | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1515-2 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |