Loading data. Please wait

EN 13701

Space systems - Glossary of terms

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13701
Tên tiêu chuẩn
Space systems - Glossary of terms
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13701 (2002-11), IDT
Aerospace - Space systems - Glossary of terms; Trilingual version EN 13701:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13701
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* NF L90-007*NF EN 13701 (2003-01-01), IDT
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF L90-007*NF EN 13701
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13701 (2002-06-01), IDT
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13701
Ngày phát hành 2002-06-01
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13701 (2001-10-09), IDT
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13701
Ngày phát hành 2001-10-09
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 13701:en (2001-10-21), IDT
Space systems. Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 13701:en
Ngày phát hành 2001-10-21
Mục phân loại 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13701 (2001-07-15), IDT * OENORM EN 13701 (2001-10-01), IDT * PN-EN 13701 (2005-09-22), IDT * SS-EN 13701 (2001-05-04), IDT * UNE-EN 13701 (2001-10-30), IDT * TS EN 13701 (2001-11-29), IDT * UNI EN 13701:2003 (2003-02-01), IDT * STN EN 13701 (2003-04-01), IDT * NEN-EN 13701:2001 en;fr;de (2001-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 45020 (1998-02)
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45020
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9126 (1991-12)
Information technology - Software product evaluation - Quality characteristics and guidelines for their use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9126
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10007 (1995-04)
Quality management - Guidelines for configuration management
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10007
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 2 (1996)
Thay thế cho
prEN 13701 (2000-10)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13701
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 16601-00-01 (2015-01)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16601-00-01
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 16601-00-01 (2015-01)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16601-00-01
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13701 (2001-04)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13701
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13701 (2000-10)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13701
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Aircraft ground support equipment * Definitions * Glossaries * Ground equipment * Multilingual * Space safety * Space transport * Spacecraft * Specification (approval) * Terminology
Số trang
54