Loading data. Please wait
Aerospace - Space systems - Glossary of terms; Trilingual version EN 13701:2001
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2002-11-00
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Software product evaluation - Quality characteristics and guidelines for their use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9126 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Guidelines for configuration management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10007 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Space systems - Glossary of terms; English version EN 16601-00-01:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16601-00-01 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Space systems - Glossary of terms; English version EN 16601-00-01:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16601-00-01 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace - Space systems - Glossary of terms; Trilingual version EN 13701:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13701 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng) 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |