Loading data. Please wait

EN 16601-00-01

Space systems - Glossary of terms

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 16601-00-01
Tên tiêu chuẩn
Space systems - Glossary of terms
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 16601-00-01 (2015-05), IDT
Space systems - Glossary of terms; English version EN 16601-00-01:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 16601-00-01
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* ECSS-S-ST-00-01C (2012-10-01), NEQ
Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn ECSS-S-ST-00-01C
Ngày phát hành 2012-10-01
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 16601-00-01 (2015-03), IDT
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 16601-00-01
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 16601-00-01 (2015-02-28), IDT * OENORM EN 16601-00-01 (2015-03-15), IDT * PN-EN 16601-00-01 (2015-04-17), IDT * SS-EN 16601-00-01 (2015-02-01), IDT * NEN-EN 16601-00-01:2015 en (2015-02-01), IDT * SFS-EN 16601-00-01:en (2015-04-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 13701 (2001-04)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13701
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16601-00-01 (2013-08)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16601-00-01
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 16601-00-01 (2015-01)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16601-00-01
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13701 (2001-04)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13701
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13701 (2000-10)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13701
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 16601-00-01 (2013-08)
Space systems - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 16601-00-01
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Aircraft * Aircraft ground support equipment * Definitions * Glossaries * Management * Management techniques * Organisation structures * Organization * Outer space * Procedure of projects * Project management * Space safety * Space technology * Space transport * Spacecraft * Specification (approval) * Terminology * Terminology standard
Số trang
62