Loading data. Please wait

DIN EN 806-2

Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design; German version EN 806-2:2005

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for and gives recommandations on the design, installation, alteration, testing, maintenance and operation of drinking water installations within buildings and for certain purposes pipework outside buildings but within the premises (see EN 806-1). It covers the system of pipes, fittings and connected appliances installed for supplying drinking water.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 806-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 2: Design; German version EN 806-2:2005
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 806-2 (2005-03), IDT * TS EN 806-2 (2009-04-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 26 (1997-01)
Gas-fired instaneous water heaters for sanitary uses production, fitted with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 89 (1999-10)
Gas-fired storage water heaters for the production of domestic hot water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 89
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (2002-06)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 625 (1995-09)
Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for the domestic hot water operation of combination boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 625
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 671-2 (2001-04)
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 2: Hose systems with lay-flat hose
Số hiệu tiêu chuẩn EN 671-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 806-1 (2000-09)
Specifications for installations inside buildings conveying water for human consumption - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 806-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (1996-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1213 (1999-10)
Building valves - Copper alloy stopvalves for potable water supply in buildings - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1213
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-1 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 1: Fittings with ends for capillary soldering or capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-2 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 2: Fittings with compression ends for use with copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-3 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 3: Fittings with compression ends for use with plastics pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-3
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-4 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 4: Fittings combining other end connections with capillary or compression ends
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1254-5 (1998-01)
Copper and copper alloys - Plumbing fittings - Part 5: Fittings with short ends for capillary brazing to copper tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1254-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-1 (1999-06)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1452-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-2 (1999-06)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1452-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-3 (1999-06)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1452-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-4 (1999-06)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 4: Valves and ancillary equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1452-4
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1452-5 (1999-06)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1452-5
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1452-7 (2000-12)
Plastics piping systems for water supply - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1452-7
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1487 (2000-03)
Building valves - Hydraulic safety groups - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1487
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1488 (2000-03)
Building valves - Expansion groups - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1488
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1489 (2000-03)
Building valves - Pressure safety valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1489
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1490 (2000-03)
Building valves - Combined temperature and pressure relief valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1490
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1491 (2000-03)
Building valves - Expansion valves - Tests and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1491
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1567 (1999-10)
Building valves - Water pressure reducing valves and combination water pressure reducing valves - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1567
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1717 (2000-11)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1717
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10240 (1997-12)
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10240
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 805 (1995-09) * prEN 806-3 (2003-06) * EN 973 (2002-08) * prEN 1254-7 (2004-03) * prEN 14743 (2003-07) * EN ISO/TS 15874-7 * EN ISO/TS 15875-7 * EN ISO/TS 15876-7 * EN ISO 15877-7 * IEC 60064-5-54 * 75/33/EWG (1974-12-17) * 76/767/EWG (1976-07-27) * 79/830/EWG (1979-09-11) * 89/336/EWG (1989-05-03) * 98/83/EG (1998-11-03)
Thay thế cho
DIN 1988-2 (1988-12)
Drinking water supply systems; materials, components, appliances, design and installation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-5 (1988-12)
Drinking water supply systems; pressure boosting and reduction (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-5
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 806-2 (1996-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1988-5 (1988-12)
Drinking water supply systems; pressure boosting and reduction (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-5
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 (1988-12)
Drinking water supply systems; materials, components, appliances, design and installation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988 (1962-01)
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988
Ngày phát hành 1962-01-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988 (1955-03)
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988
Ngày phát hành 1955-03-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988 (1940-09)
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988
Ngày phát hành 1940-09-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988 (1930-08)
Drinking Water Pipe Installations on Premises; Technical Specifications for Installation and Operation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988
Ngày phát hành 1930-08-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 806-2 (2005-06) * DIN EN 806-2 (1996-05) * DIN 1988-2 (1986-06) * DIN 1988-5 (1985-02)
Từ khóa
Cleaning * Commissioning * Components * Design data * Draw-off taps * Drinking water installations * Drinking water lines * Drinking water supply * Energy conservations * Excess pressures * Fire extinguishers * Fluid equipment components * Indoor lines * Inspection * Materials * Measuring instruments * Noise control (acoustic) * Operating conditions * Pipe couplings * Pipeline installations * Pipelines * Pipes * Pipework systems * Piping * Planning * Plastic pipelines * Potable water * Pressure gauges * Pressure increases * Protective measures * Rinsing * Safety engineering * Safety measures * Safety valves * Service installations in buildings * Specification (approval) * Testing * Thermal insulation * Treatment * Valves * Vessels * Warm water supply * Water * Water heaters * Water meters * Water pipelines * Water practice * Water reduction * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Water treatment * Water-supply meters * Drinking water * Purification * Preparation * Apparatus * Energy economics
Số trang
56