Loading data. Please wait
Instrument transformers - Part 8: Electronic current transformers (IEC 60044-8:2002); German version EN 60044-8:2002
Số trang: 137
Ngày phát hành: 2003-06-00
Instrument transformers - Part 8: Electronic current transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-8*CEI 60044-8 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999); German version EN 60707:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60707*VDE 0304-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires; identical with IEC 60304, edition 1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60304 |
Ngày phát hành | 1987-01-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA-422-A |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA-485 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage characteristics of electricity supplied by public distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50160 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers (IEC 60044-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 6: Requirements for protective current transformers for transient performance (IEC 60044-6:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-6 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 7: Electronic voltage transformers (IEC 60044-7:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-7 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 5: Insulation coordination for measuring relays and protection equipment - Requirements and tests (IEC 60255-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-5 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60707 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 5: Transmission protocols - Section 1: Transmission frame formats (IEC 60870-5-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60870-5-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 9: pulse magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-9 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 10: damped oscillatory field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-10 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-29: Testing and measurement techniques; Voltage dips, short interruptions and voltage variations on d.c. input power port immunity tests (IEC 61000-4-29:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-29 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers (IEC 61166:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61166 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard colours for thermoplastic materials used for the insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 402 S2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability; procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 485 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fault tree analysis (FTA) (IEC 61025:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 617 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 8: Electronic current transformers (IEC 60044-8:2002); German version EN 60044-8:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-8*VDE 0414-44-8 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |