Loading data. Please wait

EN ISO 1968

Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1968
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004)
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1968 (2005-08), IDT
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004); Trilingual version EN ISO 1968:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1968
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G36-055*NF EN ISO 1968 (2005-09-01), IDT
Fibre ropes and cordage - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF G36-055*NF EN ISO 1968
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1968 (2005-02), IDT
Fibre ropes and cordage - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1968
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 1968 (2005-01), IDT
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 1968
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 1968 (2005-05-01), IDT
Fibre ropes and cordage - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 1968
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 1968 (2004-11-30), IDT
Fibre ropes and cordage - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 1968
Ngày phát hành 2004-11-30
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 1968 (2004-11-22), IDT * OENORM EN ISO 1968 (2004-12-01), IDT * OENORM EN ISO 1968 (2005-06-01), IDT * PN-EN ISO 1968 (2006-07-13), IDT * SS-EN ISO 1968 (2004-10-22), IDT * UNE-EN ISO 1968 (2005-04-27), IDT * TS EN ISO 1968 (2006-11-30), IDT * UNI EN ISO 1968:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN ISO 1968 (2005-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 1968:2005 en;fr;de (2005-03-01), IDT * SFS-EN ISO 1968:en (2005-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 1968 (2003-07)
Fibre ropes and cordage - Terms and Definitions (ISO/FDIS 1968:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1968
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1968 (2004-10)
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1968
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1968 (2003-07)
Fibre ropes and cordage - Terms and Definitions (ISO/FDIS 1968:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1968
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1968 (2001-04)
Fibre ropes and cordage - Terms and Definitions (ISO/DIS 1968:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1968
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cords * Definitions * English language * Fibre ropes * French language * German language * Multilingual * Ropes * Terminology * Textiles * Vocabulary
Số trang
21