Loading data. Please wait

prEN ISO 1968

Fibre ropes and cordage - Terms and Definitions (ISO/FDIS 1968:2003)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 1968
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes and cordage - Terms and Definitions (ISO/FDIS 1968:2003)
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 1968 (2003-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 1968 (2001-04)
Fibre ropes and cordage - Terms and Definitions (ISO/DIS 1968:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1968
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1968 (2004-10)
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1968
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1968 (2004-10)
Fibre ropes and cordage - Vocabulary (ISO 1968:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1968
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1968 (2003-07)
Fibre ropes and cordage - Terms and Definitions (ISO/FDIS 1968:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1968
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1968 (2001-04)
Fibre ropes and cordage - Terms and Definitions (ISO/DIS 1968:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1968
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cords * Definitions * Fibre ropes * Ropes * Textiles * Vocabulary
Số trang
21