Loading data. Please wait

NF C03-260*NF EN 62079

Preparation of instructions - Structuring, content and presentation

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2001-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-260*NF EN 62079
Tên tiêu chuẩn
Preparation of instructions - Structuring, content and presentation
Ngày phát hành
2001-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 62079:2001,IDT * CEI 62079:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-191 (1992-12-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 191 : dependability and quality of service.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-191
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-195 (1999-09-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 195 : earthing and protection against electrik shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-195
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1996-10)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-070*NF EN 60073 (1997-03-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification. Coding principles for indication devices and actuators.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-070*NF EN 60073
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
13.110. An toàn máy móc
29.120.99. Phụ tùng điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60204-1*CEI 60204-1 (1997-10)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60204-1*CEI 60204-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 625.1 S1 (1996-09)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 625.1 S1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60848*CEI 60848 (1988)
Preparation of function charts for control systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60848*CEI 60848
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61082-1*CEI 61082-1 (1991-12)
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61082-1*CEI 61082-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-251*NF EN 61082-1 (1993-12-01)
Preparation of documents used in electrotechnology. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-251*NF EN 61082-1
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61082-3*CEI 61082-3 (1993-12)
Preparation of documents used in electrotechnology; part 3: connection diagrams, tables and lists
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61082-3*CEI 61082-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-253*NF EN 61082-3 (1994-03-01)
Preparation of documents used in electrotechnology. Part 3 : connection diagrams, tables and lists.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-253*NF EN 61082-3
Ngày phát hành 1994-03-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61082-4*CEI 61082-4 (1996-02)
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 4: Location and installation documents
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61082-4*CEI 61082-4
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-254*NF EN 61082-4 (1996-11-01)
Preparation of documents used in electrotechnology. Part 4 : location and installation documents.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-254*NF EN 61082-4
Ngày phát hành 1996-11-01
Mục phân loại 01.100.25. Bản vẽ kỹ thuật điện và điện tử
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61310-1*CEI 61310-1 (1995-01)
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61310-1*CEI 61310-1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61346-1*CEI 61346-1 (1996-03)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61346-1*CEI 61346-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61355*CEI 61355 (1997-04)
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61355*CEI 61355
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-170*NF EN 61355 (1997-12-01)
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-170*NF EN 61355
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61506*CEI 61506 (1997-02)
Industrial-process measurement and control - Documentation of application software
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61506*CEI 61506
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81714-2*CEI 81714-2 (1998-11)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2: Specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81714-2*CEI 81714-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-257*NF EN 81714-2 (1999-09-01)
design of graphical symbols for use in the technical documentation of products. Part 2 : specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-257*NF EN 81714-2
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* X05-005 (1991-12-01)
Graphical symbols for use on equipment. Index and synopsis.
Số hiệu tiêu chuẩn X05-005
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7001 (1990-02)
Public information symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7001
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* XP Z68-603*XP ENV ISO 10303-203 (1996-08-01)
Industrial automation systems and integration. Product data representation and exchange. Part 203 : application protocol : configuration controlled design.
Số hiệu tiêu chuẩn XP Z68-603*XP ENV ISO 10303-203
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60204-1:1998 * NF EN 60417 * CEI 60617 * NF EN 60617 * HD 625.1 S1/AC:1996 * NF EN 61310-1:1995 * NF EN 61346-1:1996 * ISO 3864:1984 * NF EN ISO 9241 * ISO/TR 12100-1:1992 * ISO 14617 * ISO/CEI GUIDE 14:1977 * ISO/CEI GUIDE 50:1987 * ISO/CEI GUIDE 51:1990
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C03-260-1*NF EN 82079-1 (2012-12-01)
Preparation of instructions for use - Structuring, content and presentation - Part 1 : general principles and detailed requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-260-1*NF EN 82079-1
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C03-260-1*NF EN 82079-1 (2012-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-260-1*NF EN 82079-1
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C03-260*NF EN 62079
Từ khóa
Instructions * Notices * Electrical engineering * Signs * Regulations * Guiding principle * Tables (data) * Legibility * Consumers * Principle * Decorative materials * Technical documents * Information * Principles * Definitions * Graphic symbols
Số trang
56