Loading data. Please wait
design of graphical symbols for use in the technical documentation of products. Part 2 : specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange
Số trang: 95
Ngày phát hành: 1999-09-01
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-2*CEI 60617-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Conductors and connecting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-3*CEI 60617-3 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Basic passive components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-4*CEI 60617-4 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-5*CEI 60617-5 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.100. ống điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-6*CEI 60617-6 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Switchgear, controlgear and protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-7*CEI 60617-7 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-8*CEI 60617-8 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-9*CEI 60617-9 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Telecommunications: Transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-10*CEI 60617-10 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-11*CEI 60617-11 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61286*CEI 61286 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61346-1*CEI 61346-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-20 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-0 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-5 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Requirements for microcopying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6428 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 3: Classification of connect nodes, networks and their encoding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81714-3*CEI 81714-3 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-202*NF EN 60617-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : conductors and connecting devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-203*NF EN 60617-3 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 4 : basic passive components. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-204*NF EN 60617-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung 31.140. Dụng cụ áp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : semiconductors and electron tubes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-205*NF EN 60617-5 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.100. ống điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : production and conversion of electrical energy. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-206*NF EN 60617-6 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.160.01. Máy điện quay nói chung 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 7 : switchgear, controlgear and protective devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-207*NF EN 60617-7 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 8 : measuring instruments, lamps and signalling devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-208*NF EN 60617-8 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 9 : telecommunications : switching and peripheral equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-209*NF EN 60617-9 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : telecommunications : transmission. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-210*NF EN 60617-10 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2 : specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-257*NF EN 81714-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-257*NF EN 81714-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |