Loading data. Please wait

NF C03-257*NF EN 81714-2

design of graphical symbols for use in the technical documentation of products. Part 2 : specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange

Số trang: 95
Ngày phát hành: 1999-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-257*NF EN 81714-2
Tên tiêu chuẩn
design of graphical symbols for use in the technical documentation of products. Part 2 : specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange
Ngày phát hành
1999-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 81714-2:1998,IDT * CEI 81714-2:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-3*CEI 60617-3 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Conductors and connecting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-3*CEI 60617-3
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-4*CEI 60617-4 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Basic passive components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-4*CEI 60617-4
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1996-06)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-7*CEI 60617-7 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Switchgear, controlgear and protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-7*CEI 60617-7
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-8*CEI 60617-8 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-8*CEI 60617-8
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-9*CEI 60617-9 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Telecommunications: Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-9*CEI 60617-9
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-10*CEI 60617-10 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Telecommunications: Transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-10*CEI 60617-10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-11*CEI 60617-11 (1996-05)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-11*CEI 60617-11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61082-1*CEI 61082-1 (1991-12)
Preparation of documents used in electrotechnology; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61082-1*CEI 61082-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61286*CEI 61286 (1995-10)
Information technology - Coded graphic character set for use in the preparation of documents used in electrotechnology and for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61286*CEI 61286
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61346-1*CEI 61346-1 (1996-03)
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61346-1*CEI 61346-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-20 (1996-11)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 20: Basic conventions for lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-20
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-0 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-0
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-5 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6428 (1982-12)
Technical drawings; Requirements for microcopying
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6428
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 81714-3*CEI 81714-3 (1998-10)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 3: Classification of connect nodes, networks and their encoding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 81714-3*CEI 81714-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-202*NF EN 60617-2 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-202*NF EN 60617-2
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-203*NF EN 60617-3 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : conductors and connecting devices.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-203*NF EN 60617-3
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-204*NF EN 60617-4 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 4 : basic passive components.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-204*NF EN 60617-4
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
31.140. Dụng cụ áp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-205*NF EN 60617-5 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : semiconductors and electron tubes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-205*NF EN 60617-5
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-206*NF EN 60617-6 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : production and conversion of electrical energy.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-206*NF EN 60617-6
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.160.01. Máy điện quay nói chung
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-207*NF EN 60617-7 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 7 : switchgear, controlgear and protective devices.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-207*NF EN 60617-7
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-208*NF EN 60617-8 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 8 : measuring instruments, lamps and signalling devices.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-208*NF EN 60617-8
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-209*NF EN 60617-9 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 9 : telecommunications : switching and peripheral equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-209*NF EN 60617-9
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-210*NF EN 60617-10 (1997-03-01)
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : telecommunications : transmission.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-210*NF EN 60617-10
Ngày phát hành 1997-03-01
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 61082-1/A1:1995 * CEI 61082-1/A2:1996 * ISO 128-21:1996 * ISO 3166-1:1997 * ISO 6523:1985 * ISO/CEI 646:1991 * ISO/CEI 6429:1992 * ISO/CEI 9592-1:1997 * ISO 81714-1:1998 * NF EN 61346-1:1996
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C03-257*NF EN 81714-2 (2007-09-01)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 2 : specification for graphical symbols in a computer sensible form, including graphical symbols for a reference library, and requirements for their interchange
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-257*NF EN 81714-2
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C03-257*NF EN 81714-2 (2007-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-257*NF EN 81714-2
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C03-257*NF EN 81714-2
Từ khóa
Mission * Technical documents * Information technology * Inserts * Signs * Layout * Specifications * Data processing * Information processing * Information exchange * Use * Fashion design * Data exchange * Utilization * Graphic symbols
Số trang
95