Loading data. Please wait

CISPR 12

Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of vehicles, motor boats, and spark-ignited engine-driven devices

Số trang: 77
Ngày phát hành: 1990-01-00

Liên hệ
Applies to the radiation of electromagnetic energy which may cause interference to radio reception and which is emitted from vehicles propelled by an internal combustion engine, electrical means or both as well as from motor boats propelled by an internal combustion engine, electrical means or both or from machinery equipped with spark-ignited internal combustion engines. Does not apply to aircraft, railway traction systems or to incomplete vehicles.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 12
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of vehicles, motor boats, and spark-ignited engine-driven devices
Ngày phát hành
1990-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 212:1990*SABS CISPR 12:1990 (1992-11-02)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of vehicles, motor boats and spark-ignited engine-driven devices
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 212:1990*SABS CISPR 12:1990
Ngày phát hành 1992-11-02
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 833 (1970-07-31), NEQ * CAN/CSA-C108.4-M92 (1992-08-31), NEQ * NEN 10012:1991 en;fr (1991-07-01), IDT * SABS CISPR 12:1990 (1992-11-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-902*CEI 60050-902 (1973)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 902 : Radio interference
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-902*CEI 60050-902
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR 12 (1978) * CISPR 12 AMD 1 (1986)
Thay thế bằng
CISPR 12 (1997-05)
Vehicles, motor boats and spark-ignited engine-driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 12
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 12 (1997-05)
Vehicles, motor boats and spark-ignited engine-driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 12
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 12 (1990-01)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of vehicles, motor boats, and spark-ignited engine-driven devices
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 12
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 12 (2007-05)
Vehicles, boats, and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of off-board receivers
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 12
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 12 (2001-09)
Vehicles, boats, and internal combustion engine driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of receivers except those installed in the vehicle/boat/device itself or in adjacent vehicles/boats/devices
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 12
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 12 (1990-01)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Frequencies * Frequency measurement * Ignition systems * Interference suppression * Internal combustion engines * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Motorboats * Properties * Radio disturbances * Spark-ignition engines * Vehicles
Số trang
77