Loading data. Please wait
Vehicles, motor boats and spark-ignited engine-driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số trang: 99
Ngày phát hành: 1997-05-00
Vehicles, motorboats and spark-ignited engine-driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 212:1997*SABS CISPR 12:1997 |
Ngày phát hành | 1998-11-30 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of vehicles, motor boats, and spark-ignited engine-driven devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 12 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of CISPR 12: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of vehicles, motorboats, and spark-ignited engine-driven devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/D/143/FDIS*CISPR 60012*CISPR-PN 12 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, boats, and internal combustion engine driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of receivers except those installed in the vehicle/boat/device itself or in adjacent vehicles/boats/devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 12 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, motor boats and spark-ignited engine-driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 12 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of vehicles, motor boats, and spark-ignited engine-driven devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 12 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, boats, and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of off-board receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 12 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, boats, and internal combustion engine driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of receivers except those installed in the vehicle/boat/device itself or in adjacent vehicles/boats/devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 12 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of CISPR 12: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of vehicles, motorboats, and spark-ignited engine-driven devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/D/143/FDIS*CISPR 60012*CISPR-PN 12 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |