Loading data. Please wait

EN 1304

Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1304
Tên tiêu chuẩn
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1304 (1998-10), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Product definitions and specifications; German version EN 1304:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1304
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1304 (2000-07), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Product definitions and specifications (includes amendment A1:1999); German version EN 1304:1998 + A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1304
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P31-302*NF EN 1304 (1998-12-01), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF P31-302*NF EN 1304
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1304*SIA 234.105 (1998), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 234.105
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1304*SIA 232.105 (1999-12), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; incl. Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 232.105
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1304 (1999-09-01), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1304
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1304+A1 (2000-12-06), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1304+A1
Ngày phát hành 2000-12-06
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1304 (1998-11-15), IDT * OENORM EN 1304 (1998-11-01), IDT * OENORM EN 1304/A1 (2000-02-01), IDT * OENORM EN 1304/A1 (1999-08-01), IDT * PN-EN 1304 (2002-12-27), IDT * SS-EN 1304 (1999-01-08), IDT * UNE-EN 1304 (1999-04-19), IDT * STN EN 1304 (2001-09-01), IDT * NEN-EN 1304:1998 en (1998-08-01), IDT * NEN-EN 1304:1998 nl (1998-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 538 (1994-05)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Flexural strength test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 538
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 539-1 (1994-05)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 1: Impermeability test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 539-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 539-2 (1998-05)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 2: Tests for frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 539-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1024 (1997-03)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1024
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1304 (2005-04)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1304 (2013-05)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1304 (2005-04)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1304 (1998-07)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1304 (1998-03)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1304
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1304 (1994-03)
Clay roofing tiles; product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1304
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Clay * Construction * Construction materials * Definitions * Frost resistance * Laps * Laying * Marking * Mechanical properties * Physical properties * Properties * Qualification tests * Quality * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing tiles * Roofs * Specification * Specification (approval) * Terracotta * Tiled roof * Uniformity * Regularity * Evenness
Số trang