Loading data. Please wait
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-12-01
Clay roofing tiles for discontinuous laying. Determination of geometric characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-309*NF EN 1024 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay grooved roofing tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-301 |
Ngày phát hành | 1985-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay curved roofing tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-305 |
Ngày phát hành | 1985-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay plain roofing tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-306 |
Ngày phát hành | 1986-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-302*NF EN 1304 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-302*NF EN 1304 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |