Loading data. Please wait

NF P31-309*NF EN 1024

Clay roofing tiles for discontinuous laying. Determination of geometric characteristics.

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1997-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P31-309*NF EN 1024
Tên tiêu chuẩn
Clay roofing tiles for discontinuous laying. Determination of geometric characteristics.
Ngày phát hành
1997-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1024:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
PR EN 1304
Thay thế cho
NF P31-301 (1985-07-01)
Clay grooved roofing tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P31-301
Ngày phát hành 1985-07-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P31-305 (1985-07-01)
Clay curved roofing tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P31-305
Ngày phát hành 1985-07-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P31-306 (1986-05-01)
Clay plain roofing tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P31-306
Ngày phát hành 1986-05-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P31-309*NF EN 1024 (2012-06-01)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF P31-309*NF EN 1024
Ngày phát hành 2012-06-01
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P31-309*NF EN 1024 (2012-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P31-309*NF EN 1024
Ngày phát hành 2012-06-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P31-309*NF EN 1024*NF P31-301
Từ khóa
Roofing tiles * Inspection * Geometry * Properties * Ceramics * Testing * Measurement * Dimensions
Số trang
18