Loading data. Please wait
Clay roofing tiles for discontinuous laying. Determination of geometric characteristics.
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1997-05-01
Clay grooved roofing tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-301 |
Ngày phát hành | 1985-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay curved roofing tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-305 |
Ngày phát hành | 1985-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay plain roofing tiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-306 |
Ngày phát hành | 1986-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-309*NF EN 1024 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P31-309*NF EN 1024 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |