Loading data. Please wait

EN 1024

Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1024
Tên tiêu chuẩn
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1024 (1997-06), IDT * BS EN 1024 (1997-08-15), IDT * NF P31-309 (1997-05-01), IDT * SN EN 1024 (1997), IDT * OENORM EN 1024 (1997-05-01), IDT * PN-EN 1024 (2000-09-21), IDT * SS-EN 1024 (1997-04-30), IDT * UNE-EN 1024 (1997-10-28), IDT * TS EN 1024 (2000-10-31), IDT * STN EN 1024 (2001-09-01), IDT * CSN EN 1024 (1998-07-01), IDT * DS/EN 1024 (1998-02-09), IDT * NEN-EN 1024:1997 en (1997-04-01), IDT * NEN-EN 1024:1997 nl (1997-04-01), IDT * SFS-EN 1024:en (2001-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1304 (1994-03)
Thay thế cho
prEN 1024 (1996-10)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1024
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1024 (2012-03)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1024
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1024 (1997-03)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1024
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1024 (2012-03)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1024
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1024 (1996-10)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1024
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1024 (1993-02)
Clay roofing tiles; determination of geometric characteristic
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1024
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Ceramic * Ceramic materials * Clay * Components * Definitions * Dimensions * Evenness * Geometric * Laps * Laying * Ratings * Rectilinear * Roof area * Roof coverings * Roofing * Roofing tiles * Roofs * Sampling methods * Shape * Specification (approval) * Testing * Uniformity * Regularity
Số trang