Loading data. Please wait

EN 1024

Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
This European standard specifies the methods for determining the geometric characteristics of clay tiles as defined in EN 1304, Clay roofing tiles and fittings Product definitions and specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1024
Tên tiêu chuẩn
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P31-309*NF EN 1024 (2012-06-01), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF P31-309*NF EN 1024
Ngày phát hành 2012-06-01
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1024 (2012-06), IDT * BS EN 1024 (2012-06-30), IDT * SN EN 1024 (2012), IDT * OENORM EN 1024 (2012-05-15), IDT * PN-EN 1024 (2012-04-30), IDT * SS-EN 1024 (2012-03-23), IDT * UNE-EN 1024 (2013-06-19), IDT * TS EN 1024 (2014-01-02), IDT * UNI EN 1024:2012 (2012-05-10), IDT * STN EN 1024 (2012-08-01), IDT * CSN EN 1024 (2012-07-01), IDT * DS/EN 1024 (2012-05-11), IDT * NEN-EN 1024:2012 en (2012-03-01), IDT * SFS-EN 1024:en (2012-05-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1304 (2005-04)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1024 (1997-03)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1024
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1024 (2011-07)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1024
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1024 (1997-03)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1024
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1024 (2012-03)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1024
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1024 (2011-07)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1024
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1024 (1996-10)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1024
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1024 (1993-02)
Clay roofing tiles; determination of geometric characteristic
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1024
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bricks * Ceramic * Ceramic materials * Clay * Components * Construction * Dimensions * Evenness * Geometric * Laps * Laying * Ratings * Rectilinear * Roof area * Roof coverings * Roofing * Roofing tiles * Roofs * Sampling methods * Shape * Specification (approval) * Testing * Uniformity * Regularity
Số trang
18