Loading data. Please wait

SN EN 1304*SIA 234.105

Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1304*SIA 234.105
Tên tiêu chuẩn
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1304 (1998-10), IDT * EN 1304 (1998-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 538 (1994-05)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Flexural strength test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 538
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 539-1 (1994-05)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 1: Impermeability test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 539-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1024 (1997-03)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1024
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 539-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 1304*SIA 232.105 (1999-12)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; incl. Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 232.105
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 1304*SIA 232.105 (2013)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 232.105
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1304*SIA 232.105 (2005-11)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 232.105
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1304*SIA 232.105 (1999-12)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; incl. Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 232.105
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1304*SIA 234.105 (1998)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 234.105
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Clay * Construction * Construction materials * Definitions * Frost resistance * Laps * Laying * Marking * Mechanical properties * Physical properties * Properties * Qualification tests * Quality * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing tiles * Roofs * Specification * Specification (approval) * Terracotta * Tiled roof * Uniformity * Regularity * Evenness
Số trang
18