Loading data. Please wait
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1998-00-00
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Flexural strength test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 538 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of physical characteristics - Part 1: Impermeability test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 539-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Determination of geometric characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1024 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; incl. Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1304*SIA 232.105 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1304*SIA 232.105 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1304*SIA 232.105 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; incl. Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1304*SIA 232.105 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1304*SIA 234.105 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |