Loading data. Please wait

SN EN 1304*SIA 232.105

Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1304*SIA 232.105
Tên tiêu chuẩn
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Ngày phát hành
2013-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1304 (2013-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 1304*SIA 232.105 (2005-11)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 232.105
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 1304*SIA 232.105 (2013)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 232.105
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1304*SIA 232.105 (2005-11)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 232.105
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1304*SIA 232.105 (1999-12)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; incl. Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 232.105
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1304*SIA 234.105 (1998)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 234.105
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Certificates of conformity * Classification systems * Clay * Conformability * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Exterior wall coverings * Frost resistance * Inclined * Initial verification * Interior wall coverings * Laps * Laying * Marking * Mechanical properties * Minimum requirements * Physical properties * Pitch (roof) * Pitched roofs * Product specification * Production control * Properties * Qualification tests * Quality * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing tiles * Roofs * Sampling methods * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Terminology * Terracotta * Tiled roof * Uniformity * Regularity * Evenness
Số trang
30