Loading data. Please wait
BS 8000-9:1999Workmanship on building sites. Cementitious levelling screeds and wearing screeds. Code of practice
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-12-15
| Glossary of building and civil engineering terms. General and miscellaneous. Parts of construction works. Floors and ceilings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-1.3.3:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-05-29 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for installation of resilient floor coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8203:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-06-15 |
| Mục phân loại | 91.180. Hoàn thiện bên trong 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete bases and cement sand levelling screeds to receive floorings. Code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-1:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-11-15 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete wearing surfaces. Code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-2:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-11-15 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.1:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-02-29 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.2:1986 |
| Ngày phát hành | 1986-01-31 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Aggregates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.3:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-02-29 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workmanship on building sites. Code of practice for cement/sand floor screeds and concrete floor toppings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-9:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-10-31 |
| Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workmanship on building sites. Cementitious levelling screeds and wearing screeds. Code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-9:2003 |
| Ngày phát hành | 2003-11-07 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-9:2003 |
| Ngày phát hành | 2003-11-07 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |