Loading data. Please wait
Workmanship on building sites. Cementitious levelling screeds and wearing screeds. Code of practice
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-11-07
Cement. Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 197-1:2000 |
Ngày phát hành | 2000-09-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for installation of resilient floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8203:1996 |
Ngày phát hành | 1996-06-15 |
Mục phân loại | 91.180. Hoàn thiện bên trong 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete bases and cement sand levelling screeds to receive floorings. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-08-20 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete wearing surfaces. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-2:2002 |
Ngày phát hành | 2002-08-20 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Code of practice for polymer modified cementitious wearing surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-3:1993 |
Ngày phát hành | 1993-08-15 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Synthetic resin floorings. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-6:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-28 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 12:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Cementitious levelling screeds and wearing screeds. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-9:1999 |
Ngày phát hành | 1999-12-15 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on construction sites. Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-0:2014 |
Ngày phát hành | 2014-01-31 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-0:2014 |
Ngày phát hành | 2014-01-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |