Loading data. Please wait

BS 8000-0:2014

Workmanship on construction sites. Introduction and general principles

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2014-01-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 8000-0:2014
Tên tiêu chuẩn
Workmanship on construction sites. Introduction and general principles
Ngày phát hành
2014-01-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 5606:1990
Guide to accuracy in building
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5606:1990
Ngày phát hành 1990-09-30
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8895-1 * The Construction (Design and Management) Regulations 2007 * The Manual Handling Operations Regulations 1992 * The Site Waste Management Plans Regulations 2008
Thay thế cho
BS 8000-1:1989
Workmanship on building sites. Code of practice for excavation and filling
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-1:1989
Ngày phát hành 1989-10-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-10:1995
Workmanship on building sites. Code of practice for plastering and rendering
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-10:1995
Ngày phát hành 1995-08-15
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-11:2011
Workmanship on building sites. Internal and external wall and floor tiling. Ceramic and agglomerated stone tiles, natural stone and terrazzo tiles and slabs, and mosaics. Code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-11:2011
Ngày phát hành 2011-01-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-12:1989
Workmanship on building sites. Code of practice for decorative wallcoverings and painting
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-12:1989
Ngày phát hành 1989-10-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-13:1989
Workmanship on building sites. Code of practice for above ground drainage and sanitary appliances
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-13:1989
Ngày phát hành 1989-10-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-15:1990
Workmanship on building sites. Code of practice for hot and cold water services (domestic scale)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-15:1990
Ngày phát hành 1990-05-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-2.2:1990
Workmanship on building sites. Code of practice for concrete work. Sitework with in situ and precast concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-2.2:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-4:1989
Workmanship on building sites. Code of practice for waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-4:1989
Ngày phát hành 1989-10-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-5:1990
Workmanship on building sites. Code of practice for carpentry, joinery and general fixings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-5:1990
Ngày phát hành 1990-05-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-7:1990
Workmanship on building sites. Code of practice for glazing
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-7:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-9:2003
Workmanship on building sites. Cementitious levelling screeds and wearing screeds. Code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-9:2003
Ngày phát hành 2003-11-07
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-2.1:1990
Workmanship on building sites. Code of practice for concrete work. Mixing and transporting concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-2.1:1990
Ngày phát hành 1990-07-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-3:2001
Workmanship on building sites. Code of practice for masonry
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-3:2001
Ngày phát hành 2001-08-15
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-8:1994
Workmanship on building sites. Code of practice for plasterboard partitions and dry linings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-8:1994
Ngày phát hành 1994-11-15
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8000-16:1997+A1:2010 * BS 8000-6:2013 * Partially replaces BS 8000-1:1989, BS 8000-2.1:1990<(>,<)> BS 8000-2.2:1990, BS 8000-3:2001, BS 8000-4:1989, BS 8000-5:1990<(>,<)> BS 8000-6:2013, BS 8000-7:1990, BS 8000-8:1994, BS 8000-9:2003, BS 8000-10:1995, BS 8000-11:2011, BS 8000-12:1989, BS 8000-13:1989, BS 8000-14:1989, BS 8000-15:1990 and BS 8000-16:1997+A1:2010.
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Building sites * Construction works * Construction operations * Sealing materials * Joints * Materials handling * Storage * Cleaning * Surface treatment * Compounds * Junctions * Bearings * Connections * Links
Số trang
24