Loading data. Please wait
Workmanship on building sites. Internal and external wall and floor tiling. Ceramic and agglomerated stone tiles, natural stone and terrazzo tiles and slabs, and mosaics. Code of practice
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2011-01-31
Ceramic tiles. Definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 14411:2006 |
Ngày phát hành | 2007-03-30 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agglomerated stone. Modular tiles for flooring and stairs (internal and external) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 15285:2008 |
Ngày phát hành | 2008-04-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Construction parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.090. Kết cấu bên ngoài 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall and floor tiling. Design and installation of ceramic, natural stone and mosaic wall tiling in normal internal conditions. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5385-1:2009 |
Ngày phát hành | 2009-07-31 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for wall and floor tiling. Ceramic tiles, terrazzo tiles and mosaics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-11.1:1989 |
Ngày phát hành | 1989-10-31 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for wall and floor tiling. Natural stone tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-11.2:1990 |
Ngày phát hành | 1990-04-30 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on construction sites. Introduction and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-0:2014 |
Ngày phát hành | 2014-01-31 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-0:2014 |
Ngày phát hành | 2014-01-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |