Loading data. Please wait

BS 8000-10:1995

Workmanship on building sites. Code of practice for plastering and rendering

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1995-08-15

Liên hệ
Recommendations on basic workmanship. Common Arrangement of Work Sections (CAWS) classification M20 and M30.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 8000-10:1995
Tên tiêu chuẩn
Workmanship on building sites. Code of practice for plastering and rendering
Ngày phát hành
1995-08-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 4471 * BS 5262 * BS 5268:Part 3 * BS 5385:Part 1 * BS 5385:Part 2 * BS 5385:Part 4 * BS 5492 * BS 8000:Part 1 * BS 8000:Part 2:Section 2.1 * BS 8000:Part 2:Section 2.2 * BS 8000:Part 3 * BS 8000:Part 4 * BS 8000:Part 5 * BS 8000:Part 6 * BS 8000:Part 7 * BS 8000:Part 8 * BS 8000:Part 9 * BS 8000:Part 11:Section 11.1 * BS 8000:Part 11:Section 11.2 * BS 8000:Part 12 * BS 8000:Part 13 * BS 8000:Part 14 * BS 8000:Part 15 * BS 6100:Part 1:Section 1.3:Subsection 1.3.1 * BS 6100:Part 1:Section 1.3:Subsection 1.3.3
Thay thế cho
BS 8000-10:1989
Workmanship on building sites. Code of practice for plastering and rendering
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-10:1989
Ngày phát hành 1989-10-31
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 8000-0:2014
Workmanship on construction sites. Introduction and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-0:2014
Ngày phát hành 2014-01-31
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 8000-0:2014
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8000-0:2014
Ngày phát hành 2014-01-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 8000-10:1995*BS 8000-10:1989
Từ khóa
Construction operations * Building sites * Plastering * Plasterwork * Render * Wall coatings * Materials handling * Storage * Gypsum plaster * Fixing * Mixing * Thickness * Bearings
Số trang
26