Loading data. Please wait
Packaging - Reuse; German version EN 13429:2004
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2004-10-00
Packaging - Packaging and the environment - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13193 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 13.030.01. Nước thải nói chung 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for the use of European Standards in the field of packaging and packaging waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13427 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements specific to manufacturing and composition - Prevention by source reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13428 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable by material recycling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13430 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable in the form of energy recovery, including specification of minimum inferior calorific value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13431 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Requirements for packaging recoverable through composting and biodegradation - Test scheme and evaluation criteria for the final acceptance of packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13432 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging and material recycling - Criteria for recycling methods - Description of recycling processes and flow chart | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13437 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Reuse; German version EN 13429:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13429 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Reuse; German version EN 13429:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13429 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Reuse; German version EN 13429:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13429 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |