Loading data. Please wait
Maintenance of international leased circuits that are supported by international data transmission systems
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-02-00
Vocabulary of digital transmission and multiplexing, and pulse code modulation (PCM) terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.701 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance terminology and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.60 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.80 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sub-control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.90 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit control station for leased and special circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1012 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sub-control station for leased and special circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1013 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international leased circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1060 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 140 Mbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1300 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance allocations and limits for international data transmission links and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1340 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1370 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1375 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1380 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designations for international networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1400 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1385 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1385 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1385 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |