Loading data. Please wait
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-02-00
Vocabulary of digital transmission and multiplexing, and pulse code modulation (PCM) terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.701 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interworking between networks based on different digital hierarchies and speech encoding laws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.802 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The control of jitter and wander within digital networks which are based on the 2048 kbit/s hierarchy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.823 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The control of jitter and wander within digital networks which are based on the 1544 kbit/s hierarchy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.824 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The control of jitter and wander within digital networks which are based on the synchronous digital hierarchy (SDH) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.825 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance terminology and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.60 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.80 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sub-control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.90 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit control station for leased and special circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1012 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sub-control station for leased and special circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1013 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of special quality international leased circuits with special bandwidth conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1020 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of special quality international leased circuits with basic bandwidth conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1025 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of ordinary quality international leased circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1040 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preliminary exchange of information for the provision of international leased circuits and international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1045 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lining up an international point-to-point leased circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1050 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 140 Mbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1300 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance allocations and limits for international data transmission links and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1340 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1370 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1375 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designations for international networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1400 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1380 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1380 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1380 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1380 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |