Loading data. Please wait
Maintenance of international data transmission systems
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1998-06-00
Vocabulary of digital transmission and multiplexing, and pulse code modulation (PCM) terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.701 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Frame alignment and cyclic redundancy check (CRC) procedures relating to basic frame structures defined in Recommendation G.704 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.706 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of a synchronous digital multiplex equipment operating at 2048 kbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.736 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of a 64 kbit/s cross-connect equipment with 2048 kbit/s access ports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T G.796 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance terminology and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.60 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.80 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sub-control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.90 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit control station for leased and special circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1012 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sub-control station for leased and special circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1013 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preliminary exchange of information for the provision of international leased circuits and international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1045 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 140 Mbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1300 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance allocations and limits for international data transmission links and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1340 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1370 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1385 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designations for international networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1400 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance limits for bringing-into-service and maintenance of international PDH paths, sections and transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.2100 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bringing-into-service of international PDH paths, sections and transmission systems and SDH paths and multiplex sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.2110 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
PDH path, section and transmission system and SDH path and multiplex section fault detection and localization procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.2120 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1375 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1375 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1375 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems operating at 48 kbit/s and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1375 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1375 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |