Loading data. Please wait
Maintenance of international leased circuits that are supported by international data transmission systems
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1993-03-00
Maintenance terminology and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.60 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International data transmission systems operating in the range 2.4 kbit/s to 2048 kbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1300 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international data transmission systems operating at 48 kbit/s and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1375 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1385 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1385 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance of international leased circuits that are supported by international data transmission systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.1385 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |